Có 2 kết quả:
通訊 tōng xùn ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ • 通讯 tōng xùn ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) communications
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) communications
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0