Có 2 kết quả:

通訊 tōng xùn ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ通讯 tōng xùn ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) communications
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) communications
(2) news story
(3) dispatch
(4) CL:個|个[ge4]